Có 2 kết quả:

quânvua
Âm Nôm: quân, vua
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: SKR (尸大口)
Unicode: U+541B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): きみ (kimi), -ぎみ (-gimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 5

Dị thể 6

1/2

quân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người quân tử

vua

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vua, vua cờ