Có 9 kết quả:
liền • lân • lấn • lần • lẩn • lẫn • lận • lớn • rằn
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱文口
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YKR (卜大口)
Unicode: U+541D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lận
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): しわ.い (shiwa.i), やぶさ.かな (yabusa.kana), おし.む (oshi.mu)
Âm Hàn: 린, 인
Âm Quảng Đông: leon6
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): しわ.い (shiwa.i), やぶさ.かな (yabusa.kana), おし.む (oshi.mu)
Âm Hàn: 린, 인
Âm Quảng Đông: leon6
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liền làm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lân la
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lấn lướt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lần khân
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẩn thẩn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẫn lộn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lận đận
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lớn lao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cằn rằn, trăm thứ bà rằn