Có 11 kết quả:
gầm • gẫm • gặm • ngâm • ngăm • ngăn • ngẩm • ngẫm • ngậm • ngắm • ngợm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口今
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: ROIN (口人戈弓)
Unicode: U+541F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọp gầm; sóng gầm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chuột gặm; gặm nhấm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngâm nga
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăm ngăm đen
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăm ngăm đen
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẫm nghĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắm (ngẫm nghĩ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghịch ngợm