Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口介Nét bút:
丨フ一ノ丶ノ丨Thương Hiệt: ROLL (口人中中)
Unicode:
U+5424Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận