Có 3 kết quả:
bí • bĩ • phủ
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱不口
Nét bút: 一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: MFR (一火口)
Unicode: U+5426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bĩ, phầu, phủ
Âm Pinyin: fǒu ㄈㄡˇ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いな (ina), いや (iya)
Âm Hàn: 부, 비
Âm Quảng Đông: fau2, pei2
Âm Pinyin: fǒu ㄈㄡˇ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いな (ina), いや (iya)
Âm Hàn: 부, 비
Âm Quảng Đông: fau2, pei2
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gặp vận bí
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bĩ cực thái lai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phủ nhận