Có 2 kết quả:
phàn • phân
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口分
Nét bút: 丨フ一ノ丶フノ
Thương Hiệt: RCSH (口金尸竹)
Unicode: U+5429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phàn nàn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phân (dặn bảo)