Có 2 kết quả:
hoé • ngoa
Âm Nôm: hoé, ngoa
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口化
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフ
Thương Hiệt: ROP (口人心)
Unicode: U+542A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口化
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフ
Thương Hiệt: ROP (口人心)
Unicode: U+542A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), ゲ (ge), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), か.える (ka.eru), か.わる (ka.waru)
Âm Quảng Đông: ngo4
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), ゲ (ge), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), か.える (ka.eru), か.わる (ka.waru)
Âm Quảng Đông: ngo4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc hoe hoé
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa