Có 4 kết quả:
hàm • hờm • ngoàm • ngậm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱今口
Nét bút: ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: OINR (人戈弓口)
Unicode: U+542B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), ふく.める (fuku.meru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: ham4
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), ふく.める (fuku.meru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: ham4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hàm lượng; hàm oan; hàm ơn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hờm đá (hồ lớn và sâu giống cái hầm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồm ngoàm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngậm miệng; ngậm ngùi