Có 2 kết quả:
hàng • khang
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口亢
Nét bút: 丨フ一丶一ノフ
Thương Hiệt: RYHN (口卜竹弓)
Unicode: U+542D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng, khang
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: haang1, hong4
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: haang1, hong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng (xem Khang)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất thanh bất khang (lên tiếng); khang xích (hổn hển; làm vất vả)