Có 1 kết quả:
khải
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸户口
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ISR (戈尸口)
Unicode: U+542F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khải, khể, khởi
Âm Pinyin: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: kai2
Âm Pinyin: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: kai2
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)