Có 3 kết quả:
chi • chê • chế
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口支
Nét bút: 丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: RJE (口十水)
Unicode: U+5431
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi, khi, tư
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chi (tiếng cửa kẹt mở)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chê bai, chê cười; chán chê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chế giễu