Có 5 kết quả:
dặn • giặn • gìn • thẩn • thững
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口引
Nét bút: 丨フ一フ一フ丨
Thương Hiệt: RNL (口弓中)
Unicode: U+5432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
căn dặn, dặn dò
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già giặn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giữ gìn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thẩn thơ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lững thững