Có 2 kết quả:

ngongô
Âm Nôm: ngo, ngô
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RVNK (口女弓大)
Unicode: U+5433
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

ngo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngo ngoe

ngô

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu Ngô mình sở