Âm Nôm: ngo, ngô Tổng nét: 7 Bộ: khẩu 口 (+4 nét) Lục thư: hội ý Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶 Thương Hiệt: RVNK (口女弓大) Unicode: U+5433 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngô Âm Quan thoại: wú ㄨˊ Âm Hàn: 오 Âm Quảng Đông: ng4