Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngo, ngô, thôn, xôn
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口天
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMK (口一大)
Unicode: U+5434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口天
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMK (口一大)
Unicode: U+5434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Quảng Đông: ng4
Âm Pinyin: wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Quảng Đông: ng4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0