Có 3 kết quả:
sao • sảo • thểu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口少
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: RFH (口火竹)
Unicode: U+5435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảo
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō), ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru), こえ (koe)
Âm Quảng Đông: caau2
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō), ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru), こえ (koe)
Âm Quảng Đông: caau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cớ sao
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc sảo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thất thểu