Có 6 kết quả:
cạp • cộp • húp • hút • hấp • hớp
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口及
Nét bút: 丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: RNHE (口弓竹水)
Unicode: U+5438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: kap1, ngap1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: kap1, ngap1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con bọ cạp; cây bọ cạp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dầy cộp; lộp cộp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
húp canh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hút thuốc; hun hút; mất hút
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hấp hối
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cá hớp bọt, hớp một ngụm trà