Có 17 kết quả:

xixoexuaxuixuyxuêxuôixuýxuếxuềxuểxôixùixơixỉxủi
Âm Nôm: xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, , xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: RNO (口弓人)
Unicode: U+5439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuy
Âm Pinyin: chuī ㄔㄨㄟ, chuì ㄔㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi1, ceoi3

Tự hình 5

Dị thể 6

1/17

xi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xi ỉa

xoe

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tròn xoe

xua

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xua đuổi

xui

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xui khiến, xui xẻo

xuy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xuy hoả (thổi lửa)

xuê

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xuê xoa, xum xuê

xuôi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

văn xuôi

xuý

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cổ xuý

xuế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuế xoá (bỏ qua)

xuề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuề xoà

xuể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm không xuể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xì mũ, xì hơi

xôi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xa xôi; sinh xôi

xùi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xùi bọt, xụt xùi

xơi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xơi cơm, xơi nước

xỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xỉ mũi

xủi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xủi tăm, xủi bọt