Có 3 kết quả:
vẩn • vẫn • vặt
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口勿
Nét bút: 丨フ一ノフノノ
Thương Hiệt: RPHH (口心竹竹)
Unicode: U+543B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): くちわき (kuchiwaki), くちさき (kuchisaki)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): くちわき (kuchiwaki), くちさき (kuchisaki)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẩn vơ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vẫn thế, vẫn y nguyên; tiếp vẫn (hôn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vặt vãnh; ăn vặt