Có 4 kết quả:
hống • hổng • khỏng • rống
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口孔
Nét bút: 丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RNDU (口弓木山)
Unicode: U+543C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hống
Âm Pinyin: hǒu ㄏㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: haau1, hau3
Âm Pinyin: hǒu ㄏㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: haau1, hau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hống hách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỏng khỏng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bò rống