Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hống, khỏng, rống
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口牛
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: RHQ (口竹手)
Unicode: U+543D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口牛
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: RHQ (口竹手)
Unicode: U+543D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩu, hồng, ngâu, oanh
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒu ㄏㄡˇ, ōu ㄛㄨ, óu ㄛㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ウン (un), イン (in), オン (on), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほえ.る (hoe.ru)
Âm Hàn: 후, 음, 우
Âm Quảng Đông: hung1, ngau6
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒu ㄏㄡˇ, ōu ㄛㄨ, óu ㄛㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ウン (un), イン (in), オン (on), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほえ.る (hoe.ru)
Âm Hàn: 후, 음, 우
Âm Quảng Đông: hung1, ngau6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0