Có 2 kết quả:

ngongô
Âm Nôm: ngo, ngô
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MMR (一一口)
Unicode: U+543E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): われ (ware), わが- (waga-), あ- (a-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ngo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngo ngoe

ngô

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngô bối (chúng tôi); ngô quốc (nước tôi)