Có 3 kết quả:
cáo • cáu • kiếu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kháng cáo, bị cáo; cáo từ; cáo quan
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cáu bẩn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kiếu từ, xin kiếu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê