Có 2 kết quả:

nhanhá
Âm Nôm: nha, nhá
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: RMVH (口一女竹)
Unicode: U+5440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a, nha
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˊ, ya
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa1, aa3, aa6

Tự hình 2

1/2

nha

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nha cam

nhá

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhá xương