Có 12 kết quả:
lã • lả • lớ • lở • lỡ • lử • lữ • lữa • rả • rứa • trả • trở
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳口丿口
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RHR (口竹口)
Unicode: U+5442
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lã, lữ
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): せぼね (sebone)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi5
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): せぼね (sebone)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lã (họ Lã); nước lã
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lả đi; lả lơi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lớ ngớ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỡ lở
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lỡ làng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mệt lử
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (tên họ) cũng đọc là Lã
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lần lữa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rôm rả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rút dây, rú lời, chạy nước rút
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trả nợ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trở lại