Có 3 kết quả:

nhácháchải
Âm Nôm: nhách, ách, ải
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフフ
Thương Hiệt: RMSU (口一尸山)
Unicode: U+5443
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: aak1, ak1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

nhách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dai nhách

ách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ách (è) nấc cụt

ải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ách