Có 6 kết quả:
dại • ngai • ngãi • ngóc • ngố • ngốc
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口木
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RD (口木)
Unicode: U+5446
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo, ngai, ngốc
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほけ.る (hoke.ru), ぼ.ける (bo.keru), あき.れる (aki.reru), おろか (oroka)
Âm Hàn: 매, 보
Âm Quảng Đông: daai1, ngoi4
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほけ.る (hoke.ru), ぼ.ける (bo.keru), あき.れる (aki.reru), おろか (oroka)
Âm Hàn: 매, 보
Âm Quảng Đông: daai1, ngoi4
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngai bản (cứng ngắc)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tham vàng bỏ ngãi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngóc ngách
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng ngố
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thằng ngốc