Có 7 kết quả:
chiềng • chường • rềnh • triềng • trành • trình • xình
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱口王
Nét bút: 丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: RHG (口竹土)
Unicode: U+5448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chiềng làng (trình làng), đi thưa về chiềng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chán chường
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rềnh ràng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trùng triềng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tròng trành
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi thưa về trình
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xình xịch