Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngo, ngô
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RVNC (口女弓金)
Unicode: U+5449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RVNC (口女弓金)
Unicode: U+5449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Hàn: 오, 우
Âm Pinyin: wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Hàn: 오, 우
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0