Có 4 kết quả:

khiếukhíukhỉukêu
Âm Nôm: khiếu, khíu, khỉu, kêu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨
Thương Hiệt: RYJ (口卜十)
Unicode: U+544C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: giu3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

khiếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khiếu nại

khíu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khíu áo (vá tạm)

khỉu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉu tay; khúc khỉu

kêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu ca, kều cứu, kêu la