Có 2 kết quả:

xíchxếch
Âm Nôm: xích, xếch
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RSO (口尸人)
Unicode: U+544E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xích
Âm Pinyin: chī , chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふいいと (fuiito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cek3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

xích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xích (thước vuông), foot

xếch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xếch mé