Có 1 kết quả:

te
Âm Nôm: te
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一丨フ一
Thương Hiệt: RSMR (口尸一口)
Unicode: U+545E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): かみかえ.す (kamikae.su)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

te

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

te tua, le te