Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口玄Nét bút:
丨フ一丶一フフ丶Thương Hiệt: RYVI (口卜女戈)
Unicode:
U+545FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận