Có 1 kết quả:

răn
Âm Nôm: răn
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フ一フ
Thương Hiệt: RRVP (口口女心)
Unicode: U+5461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: man3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

răn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

răn dạy