Có 7 kết quả:
ni • nài • này • nê • nì • nấy • nỉ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口尼
Nét bút: 丨フ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: RSP (口尸心)
Unicode: U+5462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ni
Âm Pinyin: nē ㄋㄜ, né ㄋㄜˊ, ne , ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: ne1, nei1, nei4, ni1
Âm Pinyin: nē ㄋㄜ, né ㄋㄜˊ, ne , ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: ne1, nei1, nei4, ni1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ni (sợi bằng lông cừu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu nài
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái này, này đây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lấy nê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nằn nì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kẻ nào người nấy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nỉ non, năn nỉ