Âm Nôm: mưu Tổng nét: 8 Bộ: khẩu 口 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口母 Nét bút: 丨フ一フフ丶一丶 Thương Hiệt: RWYI (口田卜戈) Unicode: U+5463 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô Âm Pinyin: m , m Âm Quảng Đông: m2, m6