Có 6 kết quả:
gầm • hàm • hầm • hằm • hợm • ngậm
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口令
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: ROII (口人戈戈)
Unicode: U+5464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.き (sasaya.ki)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.き (sasaya.ki)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cọp gầm; sóng gầm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hầm hè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hằm hằm, hằm hè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hợm hĩnh, hợm mình
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi