Có 4 kết quả:

aouàoạo
Âm Nôm: ao, u, ào, ạo
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶フノ
Thương Hiệt: RVIS (口女戈尸)
Unicode: U+5466
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: u
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), オウ (ō), ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): むせ.ぶ (muse.bu), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/4

ao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ao ước

u

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u (ngạc nhiên; tiếng nai kêu)

ào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ào ào

ạo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ạo ực (rất tức)