Có 2 kết quả:
chu • châu
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵⺆𠮷
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BGR (月土口)
Unicode: U+5468
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.り (mawa.ri)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.り (mawa.ri)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chu đáo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ châu mai