Có 1 kết quả:

thĩ
Âm Nôm: thĩ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMMF (口一一火)
Unicode: U+5469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たしな.む (tashina.mu), この.む (kono.mu)
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

thĩ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thầm thĩ (nói khẽ)