Có 1 kết quả:

huếnh
Âm Nôm: huếnh
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RRHU (口口竹山)
Unicode: U+546A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), シュ (shu), シュウ (shū), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): まじな.う (majina.u), のろ.い (noro.i), まじな.い (majina.i), のろ.う (noro.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau2

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

huếnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huếch hoác, trống huếch