Có 12 kết quả:
chiêm • chím • chòm • chõm • chùm • chúm • chễm • chỉm • dụm • giụm • nhóm • xúm
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口占
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RYR (口卜口)
Unicode: U+546B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếp, thiếp, triệp, triệt, xiếp
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ, tiè ㄊㄧㄝˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru), ささや.く (sasaya.ku), しゃべ.る (shabe.ru)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: cip3, tip3
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ, tiè ㄊㄧㄝˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru), ささや.く (sasaya.ku), しゃべ.る (shabe.ru)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: cip3, tip3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chiêm chiếp (tiếng gà con)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chúm chím
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lợn sề mặt chõm (nhỏ, dài và thót lại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chùm nho, chùm chìa khóa; chết chùm; rễ chùm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúm chím
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chễm chệ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chỉm bỉm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dành dụm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giành giụm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhóm lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xúm đến