Có 1 kết quả:

thé
Âm Nôm: thé
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一フ
Thương Hiệt: RPT (口心廿)
Unicode: U+546D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): しゃべ.る (shabe.ru), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: jai6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thé

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

the thé