Âm Nôm: ta, thử, tử Tổng nét: 9 Bộ: khẩu 口 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱此口 Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一 Thương Hiệt: YPR (卜心口) Unicode: U+5470 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tử Âm Quan thoại: zǐ ㄗˇ Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サ (sa) Âm Hàn: 자 Âm Quảng Đông: zi2