Có 5 kết quả:
oa • oe • oà • oẹ • qua
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口瓜
Nét bút: 丨フ一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: RHVO (口竹女人)
Unicode: U+5471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô, oa
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, guā ㄍㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1, gwaa1, gwaa2, waa1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, guā ㄍㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1, gwaa1, gwaa2, waa1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc oa oa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oe oe
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khóc oà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ậm oẹ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua đáp (từ tượng thanh: vịt cạp cạp, guốc lộc cộc)