Có 2 kết quả:

thởthử
Âm Nôm: thở, thử
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: RYMP (口卜一心)
Unicode: U+5472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử
Âm Pinyin: ,
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

thở

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thở than

thử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (nhe răng)