Có 3 kết quả:
mùi • mồi • vị
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口未
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RJD (口十木)
Unicode: U+5473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): あじ (aji), あじ.わう (aji.wau)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei6
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): あじ (aji), あじ.わう (aji.wau)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mùi thơm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cò mồi; mồi chài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vị ngọt