Có 2 kết quả:
cáu • gâu
Âm Nôm: cáu, gâu
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口句
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: RPR (口心口)
Unicode: U+5474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口句
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: RPR (口心口)
Unicode: U+5474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu, ha, hấu, hống, hu, hứa
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hǒu ㄏㄡˇ, xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いきをかけてあたた.める (iki o kaketeatata.meru)
Âm Quảng Đông: heoi1
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hǒu ㄏㄡˇ, xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いきをかけてあたた.める (iki o kaketeatata.meru)
Âm Quảng Đông: heoi1
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáu bẳn, cáu kỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gâu gâu (tiếng chó sủa)