Có 6 kết quả:

hahảkhàkhá
Âm Nôm: ha, , , hả, khà, khá
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMNR (口一弓口)
Unicode: U+5475
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a, ha
Âm Pinyin: ā , á , ㄏㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): か.す (ka.su), しか.る (shika.ru), わら.う (wara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ho1, ho2

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/6

ha

Từ điển Viện Hán Nôm

cười ha hả

Từ điển Hồ Lê

hà hơi

Từ điển Hồ Lê

há miệng

Từ điển Hồ Lê

ha hả; hả hê

Từ điển Trần Văn Kiệm

khề khà

Từ điển Hồ Lê

khá giả; khá khen