Có 4 kết quả:
nao • nô • nõ • nỏ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奴
Nét bút: 丨フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: RVE (口女水)
Unicode: U+5476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nôn nao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nô đùa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nõ cối xay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nỏ mồm