Có 2 kết quả:
hạp • hớp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口甲
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: RWL (口田中)
Unicode: U+5477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あお.る (ao.ru), す.う (su.u)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: haap3
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あお.る (ao.ru), す.う (su.u)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: haap3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạp nhất khẩu trà (nhắp ngụm chè)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá hớp bọt, hớp một ngụm trà